Có 2 kết quả:
打对台 dǎ duì tái ㄉㄚˇ ㄉㄨㄟˋ ㄊㄞˊ • 打對台 dǎ duì tái ㄉㄚˇ ㄉㄨㄟˋ ㄊㄞˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) to rival
(2) to rival
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to compete
(2) to rival
(2) to rival
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0